Có 2 kết quả:
大头钉 dà tóu dīng ㄉㄚˋ ㄊㄡˊ ㄉㄧㄥ • 大頭釘 dà tóu dīng ㄉㄚˋ ㄊㄡˊ ㄉㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tack
(2) thumbtack
(3) push pin
(2) thumbtack
(3) push pin
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tack
(2) thumbtack
(3) push pin
(2) thumbtack
(3) push pin
Bình luận 0